Lượt xem: 270
Thông tin giá cả thị trường nông sản tại Thành phố Sóc Trăng (Cập nhật ngày 15/7/2019)
15/07/2019
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đồng)
|
Giá bán tại vựa (đồng)
|
Giá (+)(-) so với tuần trước
|
Lúa gạo
|
Lúa
khô ST 24
|
Kg
|
6.650
|
7.000
|
-100
|
Lúa
khô Đài thơm 8
|
kg
|
5.500
|
5.850
|
-100
|
Lúa
khô OM 4900
|
Kg
|
5.700
|
6.050
|
-100
|
Lúa
khô OM 6976
|
Kg
|
5.250
|
5.600
|
-100
|
Lúa
khô RVT
|
Kg
|
6.450
|
7.200
|
-100
|
Lúa
tươi ST24
|
kg
|
5.500
|
5.850
|
-100
|
Lúa
tươi Đài thơm 8
|
Kg
|
4.500
|
4.650
|
-100
|
Lúa
tươi OM 4900
|
Kg
|
4.700
|
5.050
|
-100
|
Lúa
tươi OM 6976
|
Kg
|
4.100
|
4.450
|
-100
|
Lúa
tươi RVT
|
Kg
|
5.700
|
6.050
|
-100
|
Gạo
thơm nhẹ
|
Kg
|
11.500
|
12.500
|
0
|
Gạo
thường
|
kg
|
10.00
|
11.000
|
0
|
Thịt, cá, trứng
|
Vịt
(Vịt hơi)
|
kg
|
39.000
|
47.000
|
0
|
Vịt
( thịt vịt)
|
kg
|
62.000
|
70.000
|
0
|
Gà
(gà CN)
|
kg
|
32.000
|
43.000
|
0
|
Gà
(gà thả vườn làm sẵn)
|
kg
|
85.000
|
105.000
|
0
|
Trứng
|
|
|
|
|
-
Trứng gà
|
trứng
|
|
2.200
|
0
|
-
Trứng vịt
|
trứng
|
|
2.500
|
0
|
Heo
(hơi)
|
kg
|
30.000
|
|
-3.000
|
Thịt
heo đùi
|
kg
|
|
60.000
|
+5.000
|
Thịt
Bò
|
kg
|
195.000
|
225.000
|
0
|
Cá
lóc nuôi
|
kg
|
42.000
|
55.000
|
0
|
Cá
Điêu hồng
|
kg
|
33.000
|
45.000
|
+7.000
|
Cá
tra loại 1
|
kg
|
25.000
|
35.000
|
0
|
Tôm
thẻ
|
|
|
|
|
- Loại 20 con/kg
|
kg
|
202.000
|
|
+2.000
|
- Loại 30 con/kg
|
kg
|
155.000
|
|
+2.000
|
- Loại 40 con/kg
|
kg
|
134.000
|
|
+2.000
|
- Loại 50 con/kg
|
kg
|
113.000
|
|
+1.000
|
- Loại 60 con/kg
|
kg
|
102.000
|
|
0
|
- Loại 70 con/kg
|
kg
|
93.000
|
|
0
|
- Loại 80 con/kg
|
kg
|
90.000
|
|
0
|
- Loại 90 con/kg
|
kg
|
87.000
|
|
0
|
- Loại 100 con/kg
|
kg
|
86.000
|
|
0
|
Rau gia vị
|
Hành
tím VC
|
kg
|
32.000
|
40.000
|
0
|
Tỏi
|
kg
|
33.000
|
35.000
|
0
|
Hành
lá
|
kg
|
28.000
|
30.000
|
0
|
Ớt
hiểm
|
kg
|
55.000
|
60.000
|
0
|
Rau cải các loại
|
Bắp
cải
|
kg
|
11.000
|
15.000
|
0
|
Cải
thảo
|
kg
|
16.000
|
18.000
|
0
|
Rau
muống
|
kg
|
6.000
|
9.000
|
0
|
Khoai
lang
|
kg
|
5.000
|
10.000
|
0
|
Củ
cải trắng
|
kg
|
8.000
|
10.000
|
0
|
Củ
sắn
|
kg
|
12.000
|
15.000
|
0
|
Dưa
hấu loại 1
|
kg
|
12.000
|
16.000
|
0
|
Dưa
leo loại 1
|
kg
|
8.000
|
12.000
|
0
|
Cà
chua loại 1
|
kg
|
11.000
|
15.000
|
0
|
Bắp
ăn
|
Chục/10
|
23.000
|
30.000
|
0
|
Trái cây các loại
|
Xoài
loại 1
|
kg
|
30.000
|
35.000
|
0
|
Chuối
|
Nảy
|
8.000-10.000
|
10.000-12.000
|
0
|
Sầu
riêng
|
kg
|
65.000
|
70.000
|
0
|
Đu
đủ
|
kg
|
8.000
|
12.000
|
0
|
Mãng
cầu ta
|
kg
|
33.000
|
40.000
|
0
|
Nhãn
da bò
|
kg
|
26.000
|
30.000
|
0
|
Ổi
|
kg
|
8.000
|
10.000
|
0
|
Bưởi
năm roi loại 1
|
kg
|
28.000
|
35.000
|
0
|
Chanh
|
kg
|
14.000
|
20.000
|
0
|
Giá vật tư nông nghiệp (giá tại
đại lý cấp 1)
|
Giá phân bón
|
Đạm
(cà mau)
|
Kg/bao
|
8.000
|
8.500
|
0
|
DAP
|
Kg/bao
|
13.500
|
13.900
|
0
|
Phân
lân
(Long
Thành)
|
Kg/bao
|
4.000
|
4.200
|
0
|
Phân
kali 60%
|
Kg/bao
|
10.000
|
10.500
|
0
|
NPK
20-20-15 (Đầu trâu).
|
Kg/bao
|
13.500
|
14.000
|
0
|
NPK
16-16-8 (Đầu trâu).
|
Kg/bao
|
10.300
|
11.300
|
0
|
Thuốc BVTV
|
Chess
|
Gói/15gram
|
39.000
|
41.000
|
0
|
Vitako
|
Gói/1gram
|
16.000
|
17.500
|
0
|
Beam 75wp
|
Gói/100gram
|
103.000
|
108.000
|
0
|
Amista Top 325SC
|
Chai/250ml
|
285.000
|
290.000
|
0
|
Tilt Super 300EC
|
Chai/250ml
|
198.000
|
203.000
|
0
|
Totan 200WP
|
Gói/10gram
|
11.500
|
13.000
|
0
|
Sulfaron 250EC
|
Gói/15ml
|
16.500
|
17.500
|
0
|
Diệt mầm ADC
|
0,5lít/chai
|
135.000
|
140.000
|
0
|
Bolis
12G
|
kg
|
50.000
|
52.000
|
0
|
Giá thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản (giá tại đại lý cấp 1)
|
U
41 (ANCO)
|
Kg
|
9.6 00
|
9.800
|
0
|
911 (CP)
|
Kg
|
12.500
|
12.900
|
0
|
Thức
ăn thủy sản:
Cao
cấp 42%
|
Kg
|
33.000
|
34.000
|
0
|
Thức
ăn thủy sản:
Thường
42%
|
Kg
|
21.000
|
22.000
|
0
|
Giá giống gia súc, thủy sản
|
Giống
gia súc
- Heo con (15 kg đầu)
|
kg
|
|
80.000
|
0
|
Tôm
sú giống
|
|
|
|
|
-
Loại xét nghiệm
|
con
|
|
95-159
|
|
Tôm
thẻ giống
|
|
|
|
|
-
Loại xét nghiệm
|
con
|
|
98-137
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIÁ LÚA GIỐNG TẠI TRUNG TÂM GIỐNG CÂY TRỒNG TỈNH SÓC TRĂNG
TT
|
Tên giống
|
Giá bán
|
Ghi chú
|
Nguyên chủng
|
Xác nhận
|
|
1
|
OM
3673
|
|
11.500
|
|
2
|
OM
380
|
|
12.000
|
|
3
|
OM
4900
|
|
12.000
|
|
4
|
OM
5451
|
|
12.000
|
|
5
|
OM
5976
|
|
11.500
|
|
6
|
OM
6976
|
|
11.500
|
|
7
|
OM
7347
|
|
11.500
|
|
8
|
OM
576
|
|
11.500
|
|
8
|
ST
24
|
|
16.000
|
|
Lâm Tấn Phúc (Nguồn: Trạm Khuyến nông Thành phố Sóc Trăng)