Lượt xem: 328
Thông tin giá cả thị trường nông sản tại Thành phố Sóc Trăng (Cập nhật ngày 29/7/2019)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đồng)

Giá bán tại vựa (đồng)

Giá (+)(-) so với tuần trước

Lúa gạo

Lúa khô ST 24

Kg

7.150

7.500

+400

Lúa khô Đài thơm 8

kg

6.100

6.450

+500

Lúa khô  OM 4900

Kg

6.200

6.550

+400

Lúa khô  OM 6976

Kg

5.850

6.200

+500

Lúa khô RVT

Kg

6.850

7.600

+300

Lúa tươi   ST24

kg

6.000

6.350

+400

Lúa tươi Đài thơm 8

Kg

5.100

5.250

+500

Lúa tươi  OM 4900

Kg

5.200

5.550

+400

Lúa tươi  OM 6976

Kg

4.700

5.050

+500

Lúa tươi RVT

Kg

6.100

6.450

+300

Gạo thơm nhẹ

Kg

11.500

12.500

0

Gạo thường

kg

10.000

11.000

0

Thịt, cá, trứng

Vịt (Vịt hơi)

kg

39.000

47.000

0

Vịt ( thịt vịt)

kg

67.000

75.000

+5.000

Gà (gà CN)

kg

34.000

45.000

+2.000

Gà (gà thả vườn làm sẵn)

kg

80.000

100.000

-5.000

Trứng

 

 

 

 

- Trứng gà

trứng

 

2.200

0

- Trứng vịt

trứng

 

2.700

+200

Heo (hơi)

kg

26.000

 

-3.000

Thịt heo đùi

kg

 

60.000

0

Thịt Bò

kg

195.000

225.000

0

Cá lóc nuôi

kg

42.000

55.000

0

Cá Điêu hồng

kg

33.000

45.000

0

Cá tra loại 1

kg

25.000

35.000

0

Tôm thẻ

 

 

 

 

- Loại 20 con/kg

kg

209.000

 

+2.000

- Loại 30 con/kg

kg

157.000

 

+2.000

- Loại 40 con/kg

kg

134.000

 

0

- Loại 50 con/kg

kg

113.000

 

0

- Loại 60 con/kg

kg

102.000

 

0

- Loại 70 con/kg

kg

93.000

 

0

- Loại 80 con/kg

kg

90.000

 

0

- Loại 90 con/kg

kg

87.000

 

0

- Loại 100 con/kg

kg

86.000

 

0

Rau gia vị

Hành tím VC

kg

32.000

40.000

0

Tỏi

kg

33.000

35.000

0

Hành lá

kg

28.000

30.000

0

Ớt hiểm

kg

55.000

60.000

0

Rau cải các loại

Bắp cải

kg

11.000

15.000

0

Cải thảo

kg

13.000

15.000

-3.000

Rau muống

kg

6.000

9.000

0

Khoai lang

kg

7.000

12.000

+2.000

Củ cải trắng

kg

8.000

10.000

0

Củ sắn

kg

12.000

15.000

0

Dưa hấu loại 1

kg

10.000

14.000

0

Dưa leo loại 1

kg

8.000

12.000

0

Cà chua loại 1

kg

11.000

15.000

0

Bắp ăn

Chục/10

23.000

30.000

0

 Trái cây các loại

Xoài loại 1

kg

30.000

35.000

0

Chuối

Nảy

8.000-10.000

10.000-12.000

0

Sầu riêng

kg

65.000

70.000

0

Đu đủ

kg

8.000

12.000

0

Mãng cầu ta

kg

33.000

40.000

0

Nhãn da bò

kg

21.000

25.000

-5.000

Ổi

kg

8.000

10.000

0

Bưởi năm roi loại 1

kg

28.000

35.000

0

Chanh

kg

14.000

20.000

0

Giá vật tư nông nghiệp (giá tại đại lý cấp 1)

Giá phân bón

Đạm (cà mau)

Kg/bao

8.000

8.500

0

DAP

Kg/bao

13.500

13.900

0

Phân lân

(Long Thành)

Kg/bao

4.000

4.200

0

Phân kali 60%

Kg/bao

10.000

10.500

0

NPK 20-20-15 (Đầu trâu).

Kg/bao

13.500

14.000

0

NPK 16-16-8  (Đầu trâu).

Kg/bao

10.300

11.300

0

Thuốc BVTV

Chess

Gói/15gram

39.000

41.000

0

Vitako

Gói/1gram

16.000

17.500

0

Beam 75wp

Gói/100gram

103.000

108.000

0

Amista Top 325SC

Chai/250ml

285.000

290.000

0

Tilt Super 300EC

Chai/250ml

198.000

203.000

0

Totan 200WP

Gói/10gram

11.500

13.000

0

Sulfaron 250EC

Gói/15ml

16.500

17.500

0

Diệt mầm ADC

0,5lít/chai

135.000

140.000

0

Bolis 12G

kg

50.000

52.000

0

Giá thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (giá tại đại lý cấp 1)

U 41 (ANCO)

Kg

9.6 00

9.800

0

 911 (CP)

Kg

12.500

12.900

0

Thức ăn thủy sản:

Cao cấp 42%

Kg

33.000

34.000

0

Thức ăn thủy sản:

Thường 42%

Kg

21.000

22.000

0

Giá giống gia súc, thủy sản

Giống gia súc

- Heo con (15 kg đầu)

 

kg

 

 

 

80.000

 

0

Tôm sú giống

 

 

 

 

- Loại xét nghiệm

con

 

95-159

Tôm thẻ giống

 

 

 

 

- Loại xét nghiệm

con

 

98-137

GIÁ LÚA GIỐNG TẠI TRUNG TÂM GIỐNG CÂY TRỒNG TỈNH SÓC TRĂNG

TT

Tên giống

Giá bán

Ghi chú

Nguyên chủng

Xác nhận

 

1

OM 3673

 

11.500

 

2

OM 380

 

12.000

 

3

OM 4900

 

12.000

 

4

OM 5451

 

12.000

 

5

OM 5976

 

11.500

 

6

OM 6976

 

11.500

 

7

OM 7347

 

11.500

 

8

OM 576

 

11.500

 

8

ST 24

 

16.000

 

Lâm Tấn Phúc (Nguồn: Trạm Khuyến nông Thành phố Sóc Trăng)
Thông báo - hướng dẫn



















số lượt truy cập
  • Tất cả: 1331708