Lượt xem: 312
Thông tin giá cả thị trường nông sản tại Thành phố Sóc Trăng (Cập nhật ngày 5/4/2021)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đồng)

Giá bán tại vựa (đồng)

Giá (+)(-) so với tuần trước

Lúa gạo

Lúa khô ST 24

Kg

8.250

8.600

-200

Lúa khô Đài thơm 8

kg

8.300

8.650

0

Lúa khô OM 4900

Kg

8.200

8.550

0

Lúa khô OM 6976

Kg

7.350

7.700

-300

Lúa khô RVT

Kg

7.550

8.050

-300

Lúa khô OM18

kg

6.450

6.800

0

Lúa tươi ST24

kg

6.700

7.200

-200

Lúa tươi Đài thơm 8

Kg

6.300

6.750

0

Lúa tươi OM 4900

Kg

6.400

6.850

0

Lúa tươi OM 6976

Kg

6.000

6.250

-300

Lúa tươi RVT

Kg

6.600

6.850

-300

Lúa tươi OM18

kg

6.000

6.350

0

Gạo thơm nhẹ

Kg

12.500

13.500

0

Gạo thường

kg

11.000

12.000

0

Thịt, cá, trứng

Vịt (Vịt hơi)

kg

45.000

57.000

0

Vịt ( thịt vịt)

kg

70.000

85.000

0

Gà (gà CN)

kg

30.000

40.000

0

Gà (gà thả vườn làm sẵn)

kg

82.000

100.000

0

Trứng

 

 

 

 

- Trứng gà

trứng

 

1.800

-200

- Trứng vịt

trứng

 

2.400

0

Heo (hơi)

kg

76.000

 

0

Thịt heo đùi

kg

 

140.000

0

Thịt Bò

kg

195.000

230.000

0

Cá lóc nuôi

kg

45.000

58.000

+3.000

Cá Điêu hồng

kg

47.000

60.000

+2.000

Cá tra loại 1

kg

22.000

37.000

0

Tôm thẻ

 

 

 

 

- Loại 20 con/kg

kg

226.000

 

0

- Loại 30 con/kg

kg

176.000

 

0

- Loại 40 con/kg

kg

150.000

 

0

- Loại 50 con/kg

kg

138.000

 

0

- Loại 60 con/kg

kg

127.000

 

0

- Loại 70 con/kg

kg

119.000

 

0

- Loại 80 con/kg

kg

111.000

 

0

- Loại 90 con/kg

kg

87.000

 

0

- Loại 100 con/kg

kg

82.000

 

0

Rau gia vị

Hành tím VC

kg

30.000

50.000

0

Tỏi

kg

35.000

45.000

0

Hành lá

kg

12.000

18.000

0

Ớt hiểm

kg

15.000

25.000

-10.000

Rau cải các loại

Bắp cải

kg

10.000

14.000

0

Cải thảo

kg

12.000

20.000

0

Rau muống

kg

5.000

10.000

0

Khoai lang

kg

10.000

16.000

-2.000

Củ cải trắng

kg

8.000

11.000

0

Củ sắn

kg

10.000

16.000

0

Dưa hấu loại 1

kg

6.000

10.000

-1.000

Dưa leo loại 1

kg

10.000

14.000

0

Cà chua loại 1

kg

10.000

15.000

0

Bắp ăn

Chục/10

16.000

23.000

0

Trái cây các loại

Xoài loại 1

kg

12.000

22.000

-2.000

Chuối

Nảy

12.000-14.000

14.000-16.000

0

Sầu riêng

kg

50.000

55.000

0

Đu đủ

kg

5.000

9.000

0

Mãng cầu ta

kg

15.000

35.000

0

Nhãn da bò

kg

15.000

20.000

+1.000

Ổi

kg

12.000

14.000

0

Bưởi năm roi loại 1

kg

12.000

20.000

0

Chanh

kg

10.000

18.000

0

Giá vật tư nông nghiệp (giá tại đại lý cấp 1)

Giá phân bón

Đạm (cà mau)

Kg/bao

9.500

10.000

0

DAP

Kg/bao

16.000

16.900

0

Phân lân

(Long Thành)

Kg/bao

3.300

3.700

0

Phân kali 60%

Kg/bao

11.000

11.800

0

NPK 20-20-15 (Đầu trâu).

Kg/bao

13.000

14.000

0

NPK 16-16-8 (Đầu trâu).

Kg/bao

10.500

11.300

0

Thuốc BVTV

Chess

Gói/15gram

38.000

40.000

0

Vitako

Gói/1gram

24.500

26.000

0

Beam 75wp

Gói/100gram

73.000

78.000

0

Amista Top 325SC

Chai/250ml

280.000

285.000

0

Tilt Super 300EC

Chai/250ml

196.000

200.000

0

Totan 200WP

Gói/10gram

13.000

14.500

0

Sulfaron 250EC

Gói/15ml

16.500

17.500

0

Diệt mầm ADC

0,5lít/chai

135.000

140.000

0

Bolis 12G

kg

51.000

52.000

0

Giá thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (giá tại đại lý cấp 1)

U 41 (ANCO)

Kg

9.800

10.000

0

911 (CP)

Kg

12.700

13.100

0

Thức ăn thủy sản:

Cao cấp 42%

Kg

33.000

34.000

0

Thức ăn thủy sản:

Thường 42%

Kg

21.000

22.000

0

Giá giống gia súc

Heo giống (6-8kg/con)

con

 

2.500.000

0

Giá giống thủy sản

Tôm sú giống

 

 

 

 

- Loại xét nghiệm

con

 

100-170

0

Tôm thẻ giống

 

 

 

 

- Loại xét nghiệm

con

 

98-147

0

GIÁ LÚA GIỐNG TẠI TRUNG TÂM GIỐNG NÔNG NGHIỆP TỈNH SÓC TRĂNG

TT

Tên giống

Giá bán

Ghi chú

Nguyên chủng

Xác nhận

1

OM 4900

 

13.500

 

2

OM 5451

15.500

13.500

 

3

OM 6976

 

12.500

 

Lâm Tấn Phúc (Nguồn: Trạm Khuyến nông Thành phố Sóc Trăng)
Thông báo - hướng dẫn



















số lượt truy cập
  • Tất cả: 1330706