Lượt xem: 115
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 28-6-2022
28/06/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2021-2022: Xuống giống được 335.368 ha, trong đó vụ Đông Xuân 182.156 ha, vụ Mùa 10.636 ha (đã thu hoạch dứt điểm), vụ Hè Thu 142.576 ha.
Địa phương
|
Vụ Đông Xuân 2021-2022
|
Vụ Hè Thu 2022
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Tổng cộng
|
171.000
|
182.156
|
182.156
|
67,10
|
140.000
|
142.576
|
TPST
|
3.000
|
3.512
|
3.512
|
59,03
|
3.000
|
3.088
|
Kế Sách
|
18.000
|
18.766
|
18.766
|
58,10
|
9.600
|
8.059
|
Long Phú
|
16.000
|
18.041
|
18.041
|
62,09
|
16.000
|
16.057
|
Mỹ Tú
|
31.000
|
32.691
|
32.691
|
72,03
|
23.200
|
22.869
|
Châu Thành
|
26.000
|
25.978
|
25.978
|
61,88
|
16.000
|
16.350
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
8.890
|
8.890
|
64,66
|
8.000
|
8.167
|
Trần Đề
|
22.300
|
22.418
|
22.418
|
63,72
|
22.300
|
22.338
|
Thạnh Trị
|
28.200
|
33.313
|
33.313
|
72,19
|
23.400
|
27.088
|
Ngã Năm
|
18.500
|
18.547
|
18.547
|
77,38
|
18.500
|
18.545
|
Vĩnh Châu
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Trong tuần thả nuôi thủy sản được 2.314 ha, lũy kế 45.806 ha, tăng 29,60% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 38.324 ha, tăng 24,99% (thiệt hại 1.732 ha, chiếm 4,52% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
48.120
|
38.324
|
8.762
|
29.598
|
1.732
|
318
|
1.414
|
9.796
|
8.434
|
461
|
882
|
|
Vĩnh Châu
|
17.615
|
13.993
|
2.713
|
11.280
|
681
|
44
|
638
|
3.622
|
2.453
|
461
|
6706
|
|
Mỹ Xuyên
|
18.145
|
17.564
|
5.079
|
12.484
|
917
|
270
|
647
|
581
|
524
|
|
57
|
|
Trần Đề
|
4.895
|
3.898
|
568
|
3.330
|
52
|
2
|
50
|
997
|
880
|
|
117
|
|
Cù Lao Dung
|
2.627
|
2.572
|
366
|
2.206
|
68
|
3
|
66
|
55
|
55
|
|
|
|
Long Phú
|
467
|
161
|
|
161
|
13
|
|
13
|
306
|
306
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
1.766
|
75
|
|
75
|
|
|
|
1.691
|
1.672
|
|
|
|
Châu Thành
|
414
|
|
|
|
|
|
|
414
|
414
|
|
|
|
Kế Sách
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
2.100
|
2.100
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TPST
|
91
|
62
|
|
62
|
|
|
|
29
|
29
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng