Lượt xem: 85
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 27-12-2022
28/12/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2022-2023: Xuống giống được 151.822 ha, trong đó: Vụ Mùa xuống giống được 10.942 ha, vụ Đông Xuân 140.880 ha.
Địa phương
|
Vụ Mùa 2022-2023
|
Vụ Đông Xuân 2022-2023
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Tổng cộng
|
11.000
|
10.942
|
3.028
|
51,80
|
171.000
|
140.880
|
10.867
|
48,42
|
TPST
|
|
|
|
|
3.000
|
3.100
|
110
|
55,00
|
Kế Sách
|
|
|
|
|
17.700
|
9.235
|
4.222
|
47,89
|
Long Phú
|
|
|
|
|
16.000
|
16.129
|
863
|
52,00
|
Mỹ Tú
|
|
|
|
|
31.000
|
22.746
|
1.193
|
48,00
|
Châu Thành
|
|
|
|
|
25.500
|
16.965
|
4.394
|
48,10
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
7.914
|
|
|
8.000
|
8.167
|
12
|
57
|
Trần Đề
|
|
|
|
|
22.300
|
22.501
|
73
|
51,90
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
29.000
|
23.474
|
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
18.500
|
18.545
|
|
|
Vĩnh Châu
|
3.000
|
3.028
|
3.028
|
51,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Diện tích thả nuôi thủy sản đến nay 79.628 ha, tăng 11,57% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 54.690 ha, tăng 4,09% (thiệt hại 2.790 ha, chiếm 5,10% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
79.628
|
54.690
|
13.211
|
41.479
|
2.790
|
503
|
2.288
|
24.938
|
22.697
|
461
|
1.728
|
|
Vĩnh Châu
|
32.473
|
26.251
|
6.580
|
19.671
|
1.561
|
203
|
1.358
|
6.222
|
4.341
|
461
|
1.420
|
|
Mỹ Xuyên
|
20.542
|
19.456
|
5.480
|
13.975
|
1.042
|
289
|
753
|
1.086
|
901
|
|
157
|
|
Trần Đề
|
5.846
|
4.530
|
622
|
3.975
|
84
|
8
|
75
|
1.316
|
1.161
|
|
151
|
|
Cù Lao Dung
|
4.761
|
3.861
|
499
|
3.362
|
86
|
3
|
84
|
900
|
900
|
|
|
|
Long Phú
|
798
|
286
|
|
286
|
18
|
|
18
|
512
|
512
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
3.806
|
78
|
|
78
|
|
|
|
3.728
|
3.704
|
|
|
|
Châu Thành
|
1.083
|
|
|
|
|
|
|
1.083
|
1.083
|
|
|
|
Kế Sách
|
2.740
|
|
|
|
|
|
|
2.740
|
2.740
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
4.633
|
133
|
25
|
103
|
|
|
|
4.500
|
4.500
|
|
|
|
Ngã Năm
|
2.747
|
|
|
|
|
|
|
2.747
|
2.747
|
|
|
|
TPST
|
200
|
95
|
|
95
|
|
|
|
105
|
105
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng