Lượt xem: 185
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 17-5-2022
17/05/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2021-2022: Xuống giống được 255.994 ha, trong đó vụ Đông Xuân 182.156 ha, vụ Hè Thu 63.202 ha, vụ Mùa 10.636 ha (đã thu hoạch dứt điểm).
Địa phương
|
Vụ Đông Xuân 2021-2022
|
Vụ Hè Thu 2022
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Tổng cộng
|
171.000
|
182.156
|
180.127
|
66,58
|
140.000
|
63.202
|
TPST
|
3.000
|
3.512
|
3.512
|
58,93
|
3.000
|
25
|
Kế Sách
|
18.000
|
18.766
|
18.542
|
63,29
|
9.600
|
2.564
|
Long Phú
|
16.000
|
18.041
|
18.041
|
60,34
|
16.000
|
6.423
|
Mỹ Tú
|
31.000
|
32.691
|
30.886
|
66,27
|
23.200
|
13.934
|
Châu Thành
|
26.000
|
25.978
|
25.978
|
62,64
|
16.000
|
11.328
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
8.890
|
8.890
|
66,52
|
8.000
|
544
|
Trần Đề
|
22.300
|
22.418
|
22.418
|
63,44
|
22.300
|
1.520
|
Thạnh Trị
|
28.200
|
33.313
|
33.313
|
72,28
|
23.400
|
8.543
|
Ngã Năm
|
18.500
|
18.547
|
18.547
|
77,00
|
18.500
|
18.321
|
Vĩnh Châu
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Trong tuần thả nuôi thủy sản được 5.776 ha, lũy kế 30.335 ha, tăng 46,8% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 24.144 ha, tăng 51,66% (thiệt hại 539 ha, chiếm 2,23% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
30.335
|
24.144
|
4.756
|
19.388
|
539
|
71
|
469
|
6.191
|
5.133
|
461
|
589
|
|
Vĩnh Châu
|
10.203
|
7.371
|
1.093
|
6.278
|
126
|
1
|
125
|
2.832
|
1.889
|
461
|
482
|
|
Mỹ Xuyên
|
11.888
|
11.631
|
2.972
|
8.659
|
321
|
67
|
254
|
257
|
200
|
|
57
|
|
Trần Đề
|
3.859
|
3.224
|
438
|
2.786
|
25
|
1
|
24
|
635
|
585
|
|
50
|
|
Cù Lao Dung
|
1.990
|
1.779
|
254
|
1.526
|
67
|
3
|
65
|
210
|
210
|
|
|
|
Long Phú
|
97
|
87
|
|
87
|
|
|
|
10
|
10
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
775
|
52
|
|
52
|
|
|
|
723
|
715
|
|
|
|
Châu Thành
|
248
|
|
|
|
|
|
|
248
|
248
|
|
|
|
Kế Sách
|
1.225
|
|
|
|
|
|
|
1.255
|
1.255
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TPST
|
51
|
|
|
|
|
|
|
51
|
51
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng