Lượt xem: 133
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 29-11-2022
30/11/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2022-2023: Xuống giống được 104.502 ha, trong đó: Vụ Mùa xuống giống được 10.942 ha, vụ Đông Xuân 86.078 ha.
Địa phương
|
Vụ Mùa 2022-2023
|
Vụ Đông Xuân 2022-2023
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
|
Tổng cộng
|
11.000
|
10.942
|
3.028
|
51,50
|
171.000
|
93.567
|
|
TPST
|
|
|
|
|
3.000
|
3.122
|
|
Kế Sách
|
|
|
|
|
17.700
|
8.835
|
|
Long Phú
|
|
|
|
|
16.000
|
16.001
|
|
Mỹ Tú
|
|
|
|
|
31.000
|
7.023
|
|
Châu Thành
|
|
|
|
|
25.500
|
9.041
|
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
7.914
|
|
|
8.000
|
8.167
|
|
Trần Đề
|
|
|
|
|
22.300
|
22.408
|
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
29.000
|
13.535
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
18.500
|
5.436
|
|
Vĩnh Châu
|
3.000
|
3.028
|
3.028
|
51,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Diện tích thả nuôi thủy sản đến nay 78.684 ha, tăng 11,48% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 54.578 ha, tăng 5,20% (thiệt hại 2.288ha, chiếm 5,10% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
78.684
|
54.578
|
13.174
|
41.404
|
2.784
|
496
|
2.288
|
24.106
|
21.865
|
461
|
1.728
|
|
Vĩnh Châu
|
32.407
|
26.187
|
6.561
|
19.626
|
1.561
|
203
|
1.358
|
6.220
|
4.339
|
461
|
1.420
|
|
Mỹ Xuyên
|
20.542
|
19.456
|
5.480
|
13.975
|
1.042
|
289
|
753
|
1.086
|
901
|
|
157
|
|
Trần Đề
|
5.842
|
4.530
|
622
|
3.908
|
77
|
2
|
75
|
1.312
|
1.161
|
|
151
|
|
Cù Lao Dung
|
3.932
|
3.800
|
486
|
3.314
|
86
|
3
|
84
|
131
|
131
|
|
|
|
Long Phú
|
815
|
304
|
|
304
|
18
|
|
18
|
512
|
512
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
3.806
|
78
|
|
78
|
|
|
|
3.728
|
3.704
|
|
|
|
Châu Thành
|
1.025
|
|
|
|
|
|
|
1.025
|
1.025
|
|
|
|
Kế Sách
|
2.747
|
|
|
|
|
|
|
2.740
|
2.740
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
4.628
|
128
|
25
|
103
|
|
|
|
4.500
|
4.500
|
|
|
|
Ngã Năm
|
2.747
|
|
|
|
|
|
|
2.747
|
2.747
|
|
|
|
TPST
|
200
|
95
|
|
95
|
|
|
|
105
|
105
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng