Lượt xem: 92
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 07-6-2022
07/06/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2021-2022: Xuống giống được 316.558 ha, trong đó vụ Đông Xuân 182.156 ha, vụ Hè Thu 123.766 ha, vụ Mùa 10.636 ha (đã thu hoạch dứt điểm).
Địa phương
|
Vụ Đông Xuân 2021-2022
|
Vụ Hè Thu 2022
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Tổng cộng
|
171.000
|
182.156
|
182.156
|
67,10
|
140.000
|
123.766
|
TPST
|
3.000
|
3.512
|
3.512
|
59,03
|
3.000
|
1.808
|
Kế Sách
|
18.000
|
18.766
|
18.766
|
58,10
|
9.600
|
7.907
|
Long Phú
|
16.000
|
18.041
|
18.041
|
62,09
|
16.000
|
14.311
|
Mỹ Tú
|
31.000
|
32.691
|
32.691
|
72,03
|
23.200
|
20.615
|
Châu Thành
|
26.000
|
25.978
|
25.978
|
61,88
|
16.000
|
16.350
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
8.890
|
8.890
|
64,66
|
8.000
|
5.402
|
Trần Đề
|
22.300
|
22.418
|
22.418
|
63,72
|
22.300
|
15.362
|
Thạnh Trị
|
28.200
|
33.313
|
33.313
|
72,19
|
23.400
|
14.296
|
Ngã Năm
|
18.500
|
18.547
|
18.547
|
77,38
|
18.500
|
18.545
|
Vĩnh Châu
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Trong tuần thả nuôi thủy sản được 1.394 ha, lũy kế 32.629 ha, tăng 38,88% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 30.039 ha, tăng 39,66% (thiệt hại 1.034 ha, chiếm 3,44% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
37.276
|
30.039
|
6.362
|
23.667
|
1.034
|
164
|
869
|
7.237
|
6.066
|
461
|
701
|
|
Vĩnh Châu
|
13.007
|
9.873
|
1.786
|
8.087
|
319
|
11
|
308
|
3.134
|
2.110
|
461
|
563
|
|
Mỹ Xuyên
|
14.742
|
14.413
|
3.792
|
10.621
|
614
|
150
|
463
|
329
|
272
|
|
57
|
|
Trần Đề
|
4.115
|
3.400
|
460
|
2.941
|
27
|
1
|
26
|
714
|
633
|
|
81
|
|
Cù Lao Dung
|
2.232
|
2.184
|
325
|
1.860
|
68
|
3
|
65
|
48
|
48
|
|
|
|
Long Phú
|
203
|
177
|
|
117
|
7
|
|
7
|
86
|
86
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
775
|
52
|
|
52
|
|
|
|
723
|
715
|
|
|
|
Châu Thành
|
414
|
|
|
|
|
|
|
414
|
414
|
|
|
|
Kế Sách
|
1.725
|
|
|
|
|
|
|
1.725
|
1.725
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TPST
|
63
|
|
|
|
|
|
|
63
|
63
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng