Lượt xem: 180
Một số chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp đến ngày 14-6-2022
14/06/2022
1. Trồng trọt
Niên vụ 2021-2022: Xuống giống được 327.815 ha, trong đó vụ Đông Xuân 182.156 ha, vụ Mùa 10.636 ha (đã thu hoạch dứt điểm), vụ Hè Thu 135.023 ha.
Địa phương
|
Vụ Đông Xuân 2021-2022
|
Vụ Hè Thu 2022
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Thu hoạch
|
NSBQ
|
Kế hoạch
|
Thực hiện
|
Tổng cộng
|
171.000
|
182.156
|
182.156
|
67,10
|
140.000
|
135.023
|
TPST
|
3.000
|
3.512
|
3.512
|
59,03
|
3.000
|
2.319
|
Kế Sách
|
18.000
|
18.766
|
18.766
|
58,10
|
9.600
|
7.915
|
Long Phú
|
16.000
|
18.041
|
18.041
|
62,09
|
16.000
|
15.861
|
Mỹ Tú
|
31.000
|
32.691
|
32.691
|
72,03
|
23.200
|
22.515
|
Châu Thành
|
26.000
|
25.978
|
25.978
|
61,88
|
16.000
|
16.365
|
Mỹ Xuyên
|
8.000
|
8.890
|
8.890
|
64,66
|
8.000
|
7.387
|
Trần Đề
|
22.300
|
22.418
|
22.418
|
63,72
|
22.300
|
20.651
|
Thạnh Trị
|
28.200
|
33.313
|
33.313
|
72,19
|
23.400
|
23.466
|
Ngã Năm
|
18.500
|
18.547
|
18.547
|
77,38
|
18.500
|
18.545
|
Vĩnh Châu
|
|
|
|
|
|
|
2. Thủy sản
Trong tuần thả nuôi thủy sản được 4.815 ha, lũy kế 42.091 ha, tăng 56,82% cùng kỳ, trong đó tôm nuôi nước lợ 33.716 ha, tăng 56,75% (thiệt hại 1.347 ha, chiếm 3,99% diện tích thả).
Địa phương
|
Tổng
|
Diện tích nuôi thủy sản 2022
|
|
Tổng DT tôm nước lợ
|
Tổng thiệt hại tôm nước lợ
|
Trong đó
|
Tổng DT cá và thủy sản khác
|
Trong đó
|
|
Tổng
|
Tôm Sú
|
Tôm thẻ
|
Thiệt hại tôm sú
|
Thiệt hại tôm thẻ
|
DT nuôi cá
|
Artemia
|
Cua
|
|
|
Tổng cộng
|
42.091
|
33.716
|
7.427
|
26.289
|
1.347
|
257
|
1089
|
8.375
|
7.113
|
461
|
793
|
|
Vĩnh Châu
|
14.529
|
11.310
|
2.166
|
9.144
|
436
|
30
|
406
|
3.219
|
2.042
|
461
|
619
|
|
Mỹ Xuyên
|
16.719
|
16.138
|
4.408
|
11.730
|
784
|
222
|
561
|
581
|
524
|
|
57
|
|
Trần Đề
|
4.602
|
3.681
|
504
|
3.177
|
45
|
2
|
43
|
921
|
761
|
|
117
|
|
Cù Lao Dung
|
2.422
|
2.374
|
350
|
2.024
|
68
|
3
|
65
|
48
|
48
|
|
|
|
Long Phú
|
467
|
161
|
|
161
|
13
|
|
13
|
306
|
306
|
|
|
|
Mỹ Tú
|
775
|
52
|
|
52
|
|
|
|
723
|
715
|
|
|
|
Châu Thành
|
414
|
|
|
|
|
|
|
414
|
414
|
|
|
|
Kế Sách
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
2.100
|
2.100
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngã Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TPST
|
63
|
|
|
|
|
|
|
63
|
63
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngà - Phòng Kế hoạch Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng