Lượt xem: 252
Thông tin giá cả thị trường nông sản tại Thành phố Sóc Trăng (Cập nhật ngày 30/8/2021)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đồng)

Giá bán tại vựa (đồng)

Giá (+)(-) so với tuần trước

Lúa gạo

Lúa khô ST 24

Kg

8.050

8.450

0

Lúa khô Đài thơm 8

kg

7.500

7.850

0

Lúa khô OM 4900

Kg

7.250

7.600

0

Lúa khô OM 6976

Kg

6.500

6.850

0

Lúa khô RVT

Kg

6.850

7.350

0

Lúa khô OM18

kg

5.850

6.200

0

Lúa tươi ST24

kg

6.200

6.700

0

Lúa tươi Đài thơm 8

Kg

5.500

5.950

0

Lúa tươi OM 4900

Kg

5.450

5.900

0

Lúa tươi OM 6976

Kg

5.150

5.400

0

Lúa tươi RVT

Kg

5.800

6.050

0

Lúa tươi OM18

kg

5.400

5.750

0

Gạo thơm nhẹ

Kg

14.000

15.000

0

Gạo thường

kg

12.500

13.500

0

Thịt, cá, trứng

Vịt (Vịt hơi)

kg

40.000

52.000

0

Vịt ( thịt vịt)

kg

65.000

80.000

0

Gà (gà CN)

kg

20.000

30.000

+2.000

Gà (gà thả vườn làm sẵn)

kg

80.000

98.000

0

Trứng

- Trứng gà

- Trứng vịt

 

trứng

trứng

 

 

2.500

3.000

 

+300

0

Heo (hơi)

kg

52.000

 

+2.000

Thịt heo đùi

kg

 

130.000

+5.000

Thịt Bò

kg

195.000

230.000

0

Cá lóc nuôi

kg

45.000

58.000

0

Cá Điêu hồng

kg

45.000

58.000

0

Cá tra loại 1

kg

19.000

35.000

0

Tôm thẻ

 

- Loại 20 con/kg

 

- Loại 30 con/kg

 

- Loại 40 con/kg

 

- Loại 50 con/kg

 

- Loại 60 con/kg

 

- Loại 70 con/kg

 

- Loại 80 con/kg

 

- Loại 90 con/kg

 

- Loại 100 con/kg

 

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

kg

 

 

226.000

 

141.000

 

124.000

 

104.000

 

98.000

 

91.000

 

86.000

 

79.000

 

76.000

 

 

 

-4.000

 

-2.000

 

-2.000

 

-6.000

 

-6.000

 

-6.000

 

-6.000

 

-6.000

 

-4.000

Rau gia vị

Hành tím VC

kg

15.000

35.000

0

Tỏi

kg

30.000

40.000

0

Hành lá

kg

12.000

18.000

-2.000

Ớt hiểm

kg

10.000

20.000

+2.000

Rau cải các loại

Bắp cải

kg

12.000

16.000

-2.000

Cải thảo

kg

12.000

20.000

+2.000

Rau muống

kg

7.000

12.000

0

Khoai lang

kg

5.000

10.000

0

Củ cải trắng

kg

7.000

10.000

-1.000

Củ sắn

kg

8.000

14.000

-2.000

Dưa hấu loại 1

kg

10.000

14.000

0

Dưa leo loại 1

kg

8.000

12.000

-2.000

Cà chua loại 1

kg

10.000

15.000

0

Bắp ăn

Chục/10

14.000

22.000

-2.000

Trái cây các loại

Xoài loại 1

kg

20.000

30.000

0

Chuối

Nảy

12.000-14.000

14.000-16.000

-1.000

Sầu riêng

kg

45.000

55.000

0

Đu đủ

kg

5.000

9.000

-1.000

Mãng cầu ta

kg

14.000

34.000

-1.000

Nhãn da bò

kg

15.000

20.000

0

Ổi

kg

10.000

12.000

-3.000

Bưởi năm roi loại 1

kg

12.000

20.000

0

Chanh

kg

6.000

14.000

-2.000

Giá vật tư nông nghiệp (giá tại đại lý cấp 1)

Giá phân bón

Đạm (cà mau)

Kg/bao

12.000

12.500

+1.000

DAP

Kg/bao

17.500

18.400

+1.000

Phân lân

(Long Thành)

Kg/bao

4.300

4.700

+500

Phân kali 60%

Kg/bao

12.000

12.800

+500

NPK 20-20-15 (Đầu trâu).

Kg/bao

15.500

16.500

+1.000

NPK 16-16-8 (Đầu trâu).

Kg/bao

12.500

13.300

+500

Thuốc BVTV

Chess

Gói/15gram

42.000

44.000

+2.000

Vitako

Gói/1gram

25.500

27.000

+1.000

Beam 75wp

Gói/100gram

75.000

80.000

0

Amista Top 325SC

Chai/250ml

281.000

286.000

0

Tilt Super 300EC

Chai/250ml

200.000

204.000

0

Totan 200WP

Gói/10gram

13.000

14.500

0

Sulfaron 250EC

Gói/15ml

16.500

17.500

0

Diệt mầm ADC

0,5lít/chai

140.000

145.000

0

Bolis 12G

kg

51.000

52.000

0

Giá thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (giá tại đại lý cấp 1)

U 41 (ANCO)

Kg

10.040

10.240

0

911 (CP)

Kg

12.700

13.300

0

Thức ăn thủy sản:

Cao cấp 42%

Kg

33.500

34.500

0

Thức ăn thủy sản:

Thường 42%

Kg

21.500

22.500

0

Giá giống gia súc

Heo giống (10-12kg/con)

con

 

2.000.000

0

Giá giống thủy sản

Tôm sú giống

- Loại xét nghiệm

 

con

 

 

100-170

 

0

Tôm thẻ giống

- Loại xét nghiệm

 

con

 

 

95-147

 

0

GIÁ LÚA GIỐNG TẠI TRUNG TÂM GIỐNG NÔNG NGHIỆP TỈNH SÓC TRĂNG

TT

Lúa giống

Nguyên Chủng

Xác nhận

Quy cách

1

OM 380

 

15.500

40 kg/bao

2

OM 18

 

16.000

40 kg/bao

3

OM 4900

 

15.500

40 kg/bao

4

OM 5451

 

15.500

40 kg/bao

5

OM 6976

 

15.000

40 kg/bao

6

ST 24

 

21.000

40 kg/bao

7

ST 25

 

22.000

50kg/bao

Lâm Tấn Phúc (Nguồn: Trạm Khuyến nông Thành phố Sóc Trăng)
Thông báo - hướng dẫn



















số lượt truy cập
  • Tất cả: 1332082